|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cẩu thả
![](img/dict/D0A549BC.png) | lâché; bâclé; négligé; torché | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cách ăn mặc cẩu thả | | tenue négligée | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bài làm cẩu thả | | devoir fait de façon négligée; devoir fait négligemment; devoir fait sans soin | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Việc làm cẩu thả | | travail bâclé | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Một bài báo cẩu thả | | un article de joural torché | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bản vẽ cẩu thả | | dessin lâché |
|
|
|
|